'Hành trình siêu mỏng' của laptop
Cách đây 30 năm, Osborne 1 là máy tính di động đầu tiên trên thế giới. Osborne 1 nặng gần 12kg và dày 21,6 cm. Với kích cỡ của một chiếc máy khâu, Osborne gồm hai ổ đĩa mềm, màn hình có kích thước đường chéo 5 inch, một gói pin tùy chọn (optional battery pack), và giá 1795 USD. Osborne 1 được coi là một thành công bất ngờ, trở thành giấc mơ của những người nghiền công nghệ muốn truy cập máy tính ở bất cứ nơi đâu.
Một số nhà quan sát coi GRID Compass 1100 mới thực sự là laptop đầu tiên với màn hình gấp và thiết kế nắp gập vỏ sò giống các mẫu laptop ngày nay. Nặng gần 5,5 kg, GRID Compass 1100 có bộ nhớ bọt (bubble memory), không có ổ đĩa mềm bên trong và có giá 8150 USD. GRID Compass 1100 đã từng được các phi hành gia của NASA sử dụng. Mặc dù có sức hấp dẫn nhất định, GRID Compass vẫn không được coi là ông tổ của thiết kế laptop ngày nay.
Đây cũng là máy tính IBM đầu tiên có ổ đĩa mềm 3,5 inch (máy tính IBM PC Convertible 5140 có hai ổ đĩa mềm 3,5 inch). Ra mắt với mức giá 2000 USD, IBM PC Convertible hoạt động bằng Pin, nặng gần 6 kg, RAM 256 KB có thể nâng cấp lên 640 KB. Việc chuyển từ máy tính cắm điện sang các thiết bị dùng pin là một tiến bộ đáng kể.
Vào thời hoàng kim năm 1988, Compaq SLT/286 là thiết bị không mấy người may mắn sở hữu. Đây là laptop đầu tiên có độ phân giải 640 x 480 với ổ cứng 20 MB hoặc 40 MB, thời gian sử dụng pin 3 giờ (và có thêm gói pin dự phòng nặng gần 1 kg với giá 129 USD), kết hợp các bộ phận thành một khối gọn gàng và trang bị bàn phím có thể tháo rời. Với khối lượng 6,3 kg, SLT/286 vẫn được coi thuộc hàng nhỏ nhẹ vào thời bất giờ, và được chú ý nhất về những cải tiến đối với màn hình.
Có lẽ đây là thiết bị đầu tiên có thiết kế giống với laptop ngày nay nhất. Với kích thước bằng khổ giấy A4 và chỉ nặng 1,8 Kg, đây cũng là máy tính cá nhân đầu tiên được gọi là “notebook”. UltraLite chạy MS-DOS. Có kích thước gọn nhẹ nhưng NEC UltraLite không thành công về mặt thương mại do giá quá cao (5000 USD). Mặc dù có một số sơ xuất về ổ cứng và vi xử lý 8086 tương đối chậm, UltraLite thực sự đã báo trước về tương lai cũng những chiếc laptop nhỏ nhẹ hơn.
PowerBook 100 là notebook chạy hệ điều hành Mac OS đầu tiên của Apple. Nặng 2,3 kg và dày 4,6 cm, PowerBook 100 được tung ra thị trường với giá 2300 USD. Ngoài việc trang bị trackball có chức năng như chuột máy tính, mẫu notebook 9 inch này cũng kích thước nhỏ nhẹ hơn với pin bằng nhựa và không gắn ổ đĩa mềm bên trong.
Toshiba Portege T3400 là laptop đầu tiên có sử dụng pin lithium ion. Pin lithium ion cải tiến đáng kể so với pin nickel metal hydride về cả kích thước và thời gian sử dụng. Toshiba cũng thiết kế màn hình TFT 7,8 inch để tiết kiệm điện. Portege T3400 có thời gian sử dụng pin lên đến 4,5 giờ và chỉ nặng 1,8 kg.
Chỉ dày 2,54 cm và nặng dưới 1,8 kg, HiNote Ultra là notebook mỏng và nhẹ đầu tiên. HiNote Ultra được trang bị màn hình đen trắng 11,1 inch, Ram 4MB, ổ cứng 340 MB – những thông số kĩ thuật chuẩn vào thời đó. HiNote Ultra dùng hệ điều hành Windows for Workgroups 3.11 trên nền MS-DOS, có cài đặt CompuServe. Ra mắt vào năm 1994, HiNote Ultra là tiêu chuẩn mới cho laptop.
Toshiba Libretto 20 có màn hình 6,1 inch, vi xử lý 486 và ổ cứng 270 MB. Đây là laptop đầu tiên chạy hệ điều hành Windows 95 và nặng dưới 0,9 kg. Sự xuất hiện của Windows 95 có ảnh hưởng lớn tới lịch sử thiết kế laptop: Thông số quản lý năng lượng tiên tiến của hệ điều hành này giúp tối ưu hóa thời gian sử dụng pin trong các notebook như Libretto cũng như các mẫu laptop với kích thước lớn hơn.
VAIO C1 PictureBook có màn hình 8,9 inch và chỉ nặng 1kg, chạy hệ điều hành Windows 98, ổ cứng 3,2 GB, bộ nhớ 64 MB, và có webcam 0,27 megapixel. Sony giúp sản phẩm này đạt được độ dày 3 cm nhờ không sử dụng ổ đĩa mềm và CD-ROM; Đây là chiến thuật mà hiện nay các nhà sản xuất vẫn sử dụng khi loại bỏ ổ đĩa quang để tạo ra các mẫu laptop mỏng hơn.
X505 có lẽ là laptop nhẹ nhất tại thời điểm đó, chỉ nặng 0,8 kg. Ngoài ra, x505 còn có các tính năng nổi bật khác bao gồm màn hình XGA 10,4 inch (độ phân giải 1024 x 768), vi xử lý Intel Pentium M 1GHz.
Q1 được mệnh danh là “máy tính siêu di động” với khối lượng 0,8 kg, chiều rộng 23 cm và chiều cao 14 cm, dày 3,2 cm, màn hình 7 inch độ phân giải 800x480 và giá khá cao: 1000 USD.
2008: MacBook Air
Khi được công bố, MacBook Air siêu mỏng, siêu bóng mượt của Apple khiến hầu hết các dòng laptop khác trông như những chiếc hộp thô kệch, đồ sộ. Với độ dày chỉ khoảng 0,4 cm, MacBook Air đã đặt ra một tiêu chuẩn mới về độ mỏng cho laptop nhờ có ổ cứng 4,6 cm và vi xử lý Core 2 Duo nhỏ hơn của Intel.
Adamo XPS thực sự được đánh giá cao về thiết kế với bề dày 9,99 mm. Tuy nhiên, Adamo XPS lại khó cạnh tranh được với MacBook Air do thời gian sử dụng pin ngắn và giá khởi điểm quá cao: 1800 USD.
Mặc dù có rất nhiều dòng laptop siêu mỏng ra sức chạy đua cùng MacBook Air, không sản phẩm nào có thông số kỹ thuật hay thiết kế gần với MacBook Air như Samsung Series 9. Trước khi MacBook Air ra phiên bản mới vào giữa năm 2011, Series 9 có nhiều lợi thế hơn các loại laptop siêu mỏng đang thống trị nhờ tăng dung lượng bộ nhớ, bàn phím backlit (phát sáng), và vi xử lý mới nhất của Intel. Series 9 ra đời chính thức đẩy cuộc đua siêu mỏng trở nên nóng dần.
Ngay cả những laptop có màn hình rộng và vi xử lý mạnh mẽ cũng đi theo con đường “mỏng và kiểu dáng đẹp”. Dell XPS 15z có màn hình 15,6 inch, dày 2,5 cm được đánh giá cao về thiết kế tuyệt hảo và có khả năng trở thành đối thủ đáng gườm của MacBook Pro.
Ý kiến bạn đọc [ 0 ]
Ý kiến của bạn